Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/02/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/02/2023

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,375 15 23,405 15 23,745 15
ĐÔ LA ÚC AUD 15,905 92 16,066 93 16,583 96
ĐÔ CANADA CAD 17,068 53 17,240 53 17,795 55
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,894 98 25,146 99 25,955 102
EURO EUR 24,633 18 24,882 18 26,012 19
BẢNG ANH GBP 27,783 2 28,064 2 28,968 2
YÊN NHẬT JPY 174 1 176 1 184 1
ĐÔ SINGAPORE SGD 17,311 42 17,485 42 18,049 43
BẠT THÁI LAN THB 618 4 687 4 713 4
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,391 13 5,509 13
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,334 3 3,462 3
ĐÔ HONGKONG HKD 2,927 2 2,957 2 3,052 3
RUPI ẤN ĐỘ INR - 285 0 296 0
WON HÀN QUỐC KRW 16 0 18 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 76,890 15 79,974 15
KRONE NA UY NOK - 2,263 12 2,360 12
RÚP NGA RUB - 308 0 341 0
SAUDI RIAL SAR - 6,266 5 6,517 5
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,230 42 2,325 44
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,397 4 3,431 5 3,542 5
Cập nhật lúc 08:10:38 10/02/2023
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 10/02/2023
4.6 trên 191 đánh giá