Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,510 10 | 22,540 10 | 22,820 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,861 53 | 16,021 53 | 16,538 54 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,439 40 | 17,615 41 | 18,183 42 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,917 3 | 24,159 3 | 24,939 3 |
![]() |
EURO | 25,232 7 | 25,487 7 | 26,647 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,904 44 | 30,206 45 | 31,181 46 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 0 | 192 0 | 201 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,471 11 | 16,637 11 | 17,174 12 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 612 3 | 680 3 | 706 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,366 1 | 5,484 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,417 2 | 3,548 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,837 1 | 2,865 1 | 2,958 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 302 0 | 315 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,908 44 | 77,918 46 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,520 2 | 2,628 2 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 0 | 338 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,028 3 | 6,270 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,437 6 | 2,541 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,491 2 | 3,527 1 | 3,641 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ