Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/02/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/02/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,165 25 | 23,195 25 | 23,335 25 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,265 21 | 15,419 21 | 15,744 22 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,145 16 | 17,319 16 | 17,684 16 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,319 42 | 23,554 42 | 24,051 43 |
![]() |
EURO | 24,954 36 | 25,206 36 | 26,095 38 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,537 51 | 29,836 52 | 30,161 52 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 0 | 207 0 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,467 27 | 16,633 28 | 16,848 28 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 2 | 727 2 | 761 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,556 10 | 5,673 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,348 5 | 3,473 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,943 3 | 2,973 3 | 3,018 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 0 | 338 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,328 98 | 79,322 102 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,456 12 | 2,558 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 3 | 405 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,185 8 | 6,428 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,368 1 | 2,457 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,260 | 3,293 | 3,362 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/02/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ