Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 10/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 10/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,510 30 | 22,540 30 | 22,820 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,888 83 | 16,048 84 | 16,566 86 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,472 87 | 17,648 88 | 18,218 91 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,008 24 | 24,251 24 | 25,033 25 |
![]() |
EURO | 25,034 20 | 25,286 20 | 26,437 21 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,008 53 | 30,311 54 | 31,289 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 0 | 192 0 | 201 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,307 36 | 16,471 36 | 17,003 38 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 594 2 | 660 2 | 685 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,339 1 | 5,457 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,391 2 | 3,521 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,835 3 | 2,863 3 | 2,956 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 0 | 317 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,834 50 | 77,840 51 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,511 8 | 2,618 9 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 2 | 334 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,025 9 | 6,267 9 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,449 11 | 2,553 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,485 4 | 3,521 3 | 3,635 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 10/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ