Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,390 180 | 23,420 180 | 23,700 180 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,504 37 | 15,660 38 | 16,165 39 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,844 72 | 17,014 72 | 17,562 75 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,588 19 | 24,836 20 | 25,636 20 |
![]() |
EURO | 24,250 72 | 24,495 73 | 25,607 76 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,090 85 | 28,374 86 | 29,288 89 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 1 | 170 1 | 178 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,986 71 | 17,158 71 | 17,710 73 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 598 5 | 665 6 | 690 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,297 42 | 5,413 43 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,285 10 | 3,411 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,948 24 | 2,978 24 | 3,074 25 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 286 1 | 297 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,599 535 | 79,671 556 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,315 7 | 2,413 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 360 2 | 398 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,248 48 | 6,499 50 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,235 5 | 2,330 5 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,320 17 | 3,354 16 | 3,462 17 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ