Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/12/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/12/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,830 20 | 22,860 20 | 23,100 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,069 137 | 16,231 138 | 16,755 143 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,698 20 | 17,876 20 | 18,453 20 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,310 79 | 24,556 80 | 25,348 82 |
![]() |
EURO | 25,345 96 | 25,601 97 | 26,765 101 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,561 48 | 29,859 49 | 30,822 50 |
![]() |
YÊN NHẬT | 196 0 | 198 0 | 208 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,427 34 | 16,593 34 | 17,128 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 607 2 | 674 2 | 700 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,394 17 | 5,512 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,434 13 | 3,566 14 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,872 2 | 2,901 2 | 2,994 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 304 0 | 316 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,774 66 | 78,817 69 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,533 38 | 2,641 40 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,108 5 | 6,354 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,488 12 | 2,594 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,548 9 | 3,584 9 | 3,700 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/12/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ