Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,720 | 16,889 | 17,418 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,600 14 | 17,778 14 | 18,335 14 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,380 68 | 25,637 69 | 26,441 71 |
![]() |
EURO | 27,305 5 | 27,581 5 | 28,697 5 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,150 54 | 30,455 55 | 31,409 56 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,868 9 | 17,038 9 | 17,572 9 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 681 3 | 757 3 | 785 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,627 1 | 5,746 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,696 1 | 3,835 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 0 | 2,939 0 | 3,031 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 21 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 | 78,518 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,589 3 | 2,697 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 1 | 351 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,151 1 | 6,392 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,679 19 | 2,790 20 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 1 | 3,505 1 | 3,616 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ