Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,601 16 | 15,695 16 | 15,962 16 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,177 110 | 17,332 111 | 17,627 112 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,044 72 | 23,206 73 | 23,601 74 |
![]() |
EURO | 25,407 108 | 25,483 108 | 26,249 112 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,116 32 | 30,329 32 | 30,599 33 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 0 | 210 0 | 217 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,824 5 | 16,942 5 | 17,127 5 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 748 0 | 748 0 | 780 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,534 3 | 5,606 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,377 15 | 3,483 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 0 | 2,938 0 | 2,982 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 0 | 337 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,124 75 | 79,111 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,499 1 | 2,578 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 0 | 405 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,409 3 | 2,470 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ