Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,530 | 22,560 | 22,760 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,340 13 | 16,505 13 | 17,023 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,739 7 | 17,918 7 | 18,480 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,176 5 | 24,420 5 | 25,186 6 |
![]() |
EURO | 25,577 55 | 25,835 56 | 26,987 58 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,930 170 | 30,233 172 | 31,181 177 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 1 | 196 1 | 205 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,391 40 | 16,557 40 | 17,076 42 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 609 4 | 677 5 | 702 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,404 4 | 5,518 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,464 7 | 3,595 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,837 1 | 2,865 1 | 2,955 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,999 75 | 77,944 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,610 14 | 2,719 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 318 0 | 354 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,027 1 | 6,264 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,589 1 | 2,697 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,474 4 | 3,509 4 | 3,620 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ