Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/11/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/11/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,474 43 | 16,641 45 | 17,162 45 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,371 69 | 17,546 70 | 18,096 72 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,136 134 | 25,390 135 | 26,185 139 |
![]() |
EURO | 26,863 143 | 27,135 145 | 28,233 151 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,793 79 | 30,094 80 | 31,037 83 |
![]() |
YÊN NHẬT | 216 0 | 219 0 | 228 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,830 90 | 17,000 91 | 17,533 94 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 672 6 | 747 7 | 775 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,579 35 | 5,697 36 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,631 17 | 3,768 17 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,914 1 | 2,943 1 | 3,036 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,675 8 | 78,645 9 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,497 20 | 2,601 21 |
![]() |
RÚP NGA | - | 301 0 | 335 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,164 1 | 6,406 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,638 24 | 2,748 25 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,455 15 | 3,490 16 | 3,600 16 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/11/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ