Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/10/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/10/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,630 | 22,660 | 22,860 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,224 | 16,388 | 16,901 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,680 | 17,858 | 18,418 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,893 | 24,135 | 24,892 |
![]() |
EURO | 25,637 | 25,896 | 26,971 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,198 | 30,503 | 31,459 |
![]() |
YÊN NHẬT | 199 | 201 | 209 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,339 | 16,504 | 17,021 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 | 661 | 686 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,388 | 5,502 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,471 | 3,602 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 | 2,879 | 2,969 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 | 315 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,380 | 78,339 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,599 | 2,708 |
![]() |
RÚP NGA | - | 316 | 352 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,054 | 6,292 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,540 | 2,646 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,460 | 3,495 | 3,605 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/10/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ