Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 | 23,100 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,238 47 | 16,402 47 | 16,917 50 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,156 83 | 17,329 84 | 17,872 87 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,701 16 | 24,951 16 | 25,733 17 |
![]() |
EURO | 26,611 7 | 26,880 7 | 27,969 7 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,280 19 | 29,576 19 | 30,503 20 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,658 0 | 16,826 0 | 17,353 0 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 658 1 | 732 1 | 759 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,535 4 | 5,651 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,602 1 | 3,737 1 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,945 1 | 3,038 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 329 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 41 | 78,559 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,460 10 | 2,563 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 300 4 | 335 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 3 | 6,406 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,569 4 | 2,676 4 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,383 37 | 3,417 37 | 3,524 37 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ