Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,295 147 | 16,460 148 | 16,976 152 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,078 165 | 17,251 167 | 17,791 172 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,618 27 | 24,867 27 | 25,646 28 |
![]() |
EURO | 26,600 70 | 26,869 71 | 27,957 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,293 425 | 29,589 429 | 30,517 443 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 1 | 214 1 | 222 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,490 36 | 16,656 37 | 17,179 38 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 653 1 | 725 1 | 752 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,501 20 | 5,617 20 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,602 10 | 3,737 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 326 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 | 78,559 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,482 57 | 2,586 59 |
![]() |
RÚP NGA | - | 304 2 | 339 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,573 15 | 2,681 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,319 6 | 3,352 7 | 3,458 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ