Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,638 71 | 15,733 71 | 16,000 73 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,309 76 | 17,466 77 | 17,763 78 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,099 68 | 23,262 68 | 23,657 70 |
![]() |
EURO | 25,340 32 | 25,416 32 | 26,179 33 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,156 106 | 28,354 106 | 28,607 107 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 0 | 212 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,584 34 | 16,701 34 | 16,884 34 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 742 | 742 | 772 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,517 5 | 5,589 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,374 5 | 3,479 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 1 | 2,937 1 | 2,981 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 323 1 | 336 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,231 75 | 79,222 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,543 8 | 2,623 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 352 2 | 392 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 0 | 6,412 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,375 11 | 2,435 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ