Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/08/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/08/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,800 | 22,830 | 23,030 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,396 108 | 16,562 108 | 17,081 112 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,776 98 | 17,956 99 | 18,519 102 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,419 218 | 24,666 220 | 25,439 227 |
![]() |
EURO | 26,257 159 | 26,523 160 | 27,624 167 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,978 127 | 31,291 129 | 32,272 133 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 213 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,491 45 | 16,658 46 | 17,180 47 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 606 2 | 674 2 | 699 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,375 3 | 5,488 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,557 22 | 3,691 23 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,873 1 | 2,902 1 | 2,993 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 1 | 320 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,095 127 | 79,082 132 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,519 27 | 2,624 28 |
![]() |
RÚP NGA | - | 311 1 | 347 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,098 1 | 6,338 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 15 | 2,698 16 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,466 9 | 3,501 9 | 3,611 9 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/08/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ