Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 20 | 23,140 20 | 23,260 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,572 111 | 15,666 112 | 15,932 114 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,254 102 | 17,410 103 | 17,706 104 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,488 40 | 23,654 41 | 24,056 41 |
![]() |
EURO | 25,763 37 | 25,841 37 | 26,617 39 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,780 107 | 27,975 108 | 28,224 109 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,576 1 | 16,693 1 | 16,875 1 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 740 1 | 740 1 | 771 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,511 2 | 5,582 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,429 6 | 3,536 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 2 | 2,937 2 | 2,981 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 327 2 | 340 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,131 24 | 79,118 25 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,564 8 | 2,644 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 0 | 395 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 3 | 6,412 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,394 11 | 2,454 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ