Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,190 | 23,220 | 23,500 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,582 | 15,739 | 16,246 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,555 | 17,732 | 18,304 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,380 | 23,616 | 24,377 |
![]() |
EURO | 23,156 | 23,390 | 24,453 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,376 | 27,652 | 28,543 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 | 169 | 177 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,267 | 16,431 | 16,960 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 573 | 637 | 661 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,225 | 5,339 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,136 | 3,256 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 | 2,930 | 3,024 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 | 306 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 17 | 19 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,850 | 78,893 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,274 | 2,371 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 | 436 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,205 | 6,454 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,177 | 2,270 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,414 | 3,449 | 3,561 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ