Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,870 20 | 22,900 20 | 23,100 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,632 118 | 16,800 119 | 17,327 123 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,880 76 | 18,061 76 | 18,627 79 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,491 257 | 24,738 259 | 25,514 267 |
![]() |
EURO | 26,398 86 | 26,664 87 | 27,777 91 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,880 52 | 31,191 52 | 32,169 54 |
![]() |
YÊN NHẬT | 203 1 | 205 1 | 214 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,564 51 | 16,731 52 | 17,255 53 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 622 6 | 691 7 | 717 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,436 27 | 5,551 27 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,595 11 | 3,730 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,887 3 | 2,916 3 | 3,007 3 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 0 | 319 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,302 41 | 79,297 43 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,559 22 | 2,666 23 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 0 | 343 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,117 6 | 6,357 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,618 3 | 2,728 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,475 10 | 3,510 10 | 3,621 10 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ