Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,000 20 | 23,030 20 | 23,310 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,177 143 | 16,340 145 | 16,867 149 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,955 73 | 18,136 74 | 18,721 76 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,059 165 | 23,292 166 | 24,043 172 |
![]() |
EURO | 24,150 16 | 24,394 17 | 25,503 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,214 210 | 28,499 212 | 29,418 219 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 1 | 171 1 | 179 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,417 30 | 16,583 30 | 17,117 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 594 1 | 660 1 | 685 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,216 6 | 5,331 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,271 2 | 3,397 2 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,877 3 | 2,906 3 | 3,000 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 1 | 309 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,429 164 | 78,456 170 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,386 14 | 2,488 15 |
![]() |
RÚP NGA | - | 344 4 | 466 6 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,159 6 | 6,406 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,307 12 | 2,406 13 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,394 12 | 3,428 13 | 3,540 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ