Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,830 | 22,860 | 23,060 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,324 20 | 17,499 20 | 18,048 21 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,486 34 | 18,673 34 | 19,258 35 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,963 14 | 25,216 14 | 26,006 14 |
![]() |
EURO | 27,102 29 | 27,376 29 | 28,518 30 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,685 27 | 32,005 27 | 33,009 28 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,912 13 | 17,083 13 | 17,618 13 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 651 0 | 723 0 | 750 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,517 1 | 5,634 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,691 3 | 3,830 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,885 0 | 2,914 0 | 3,005 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,246 51 | 79,238 53 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,722 1 | 2,835 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 3 | 354 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,106 | 6,346 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,722 2 | 2,835 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,515 5 | 3,550 5 | 3,662 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ