Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/06/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/06/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 40 | 23,100 40 | 23,280 40 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,658 185 | 15,816 187 | 16,312 193 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,825 81 | 16,995 81 | 17,527 84 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,665 124 | 23,904 126 | 24,653 129 |
![]() |
EURO | 25,452 139 | 25,709 140 | 26,750 146 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,642 111 | 28,931 112 | 29,838 115 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 3 | 210 3 | 218 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,243 41 | 16,407 41 | 16,922 43 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 1 | 725 1 | 752 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,374 17 | 5,487 17 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,440 18 | 3,569 19 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 5 | 2,947 5 | 3,039 5 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 306 1 | 318 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,232 32 | 78,184 33 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,428 32 | 2,529 33 |
![]() |
RÚP NGA | - | 337 4 | 375 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 8 | 6,408 8 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,454 23 | 2,557 24 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,208 11 | 3,240 11 | 3,342 12 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/06/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ