Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/05/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/05/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,785 5 | 22,815 5 | 23,095 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,705 215 | 15,863 218 | 16,375 225 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,294 139 | 17,469 141 | 18,032 145 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 22,573 130 | 22,801 132 | 23,537 136 |
![]() |
EURO | 23,501 62 | 23,739 63 | 24,818 65 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,493 151 | 27,771 152 | 28,667 157 |
![]() |
YÊN NHẬT | 171 1 | 172 1 | 181 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,087 66 | 16,249 67 | 16,773 69 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 588 2 | 654 3 | 679 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,190 23 | 5,304 23 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,183 8 | 3,306 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,850 0 | 2,879 0 | 2,971 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 297 2 | 309 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,655 8 | 77,653 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,355 16 | 2,455 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 22 | 403 30 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,103 1 | 6,348 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,249 11 | 2,345 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,354 24 | 3,388 24 | 3,498 25 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/05/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ