Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/05/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/05/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 | 22,980 | 23,160 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,497 | 17,674 | 18,228 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,503 | 18,690 | 19,276 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,785 | 25,035 | 25,820 |
![]() |
EURO | 26,988 | 27,261 | 28,398 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,241 | 31,557 | 32,546 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 | 207 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,866 | 17,036 | 17,570 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 654 | 727 | 754 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,547 | 5,664 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,676 | 3,814 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,895 | 2,924 | 3,016 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 | 325 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,458 | 79,459 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,724 | 2,837 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 | 346 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,135 | 6,376 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,684 | 2,796 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,499 | 3,534 | 3,646 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/05/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ