Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/04/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/04/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,950 20 | 22,980 20 | 23,160 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,077 55 | 17,249 56 | 17,790 57 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,841 6 | 18,021 6 | 18,586 6 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,308 94 | 24,553 95 | 25,323 98 |
![]() |
EURO | 26,601 33 | 26,870 33 | 27,991 35 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,758 162 | 31,068 163 | 32,042 168 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 207 1 | 215 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,770 17 | 16,939 17 | 17,471 18 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 648 2 | 720 2 | 747 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,518 8 | 5,635 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,622 4 | 3,758 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,892 0 | 2,921 0 | 3,012 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 308 2 | 320 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,301 97 | 79,295 100 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,661 7 | 2,772 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 299 1 | 333 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,137 4 | 6,378 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,639 17 | 2,749 18 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,447 11 | 3,482 11 | 3,592 11 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/04/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ