Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/04/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/04/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,370 30 | 23,400 30 | 23,580 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 14,271 185 | 14,416 188 | 14,867 193 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,347 7 | 16,512 7 | 17,029 7 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,574 47 | 23,812 48 | 24,558 49 |
![]() |
EURO | 24,879 41 | 25,131 41 | 26,148 43 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,405 154 | 28,692 156 | 29,591 160 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 1 | 211 1 | 219 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,089 14 | 16,252 15 | 16,761 15 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 633 0 | 703 0 | 730 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,360 3 | 5,473 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,359 4 | 3,485 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,954 4 | 2,984 4 | 3,077 4 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 4 | 319 4 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,518 122 | 78,480 127 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,255 10 | 2,349 10 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 1 | 350 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,236 5 | 6,481 6 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,294 6 | 2,390 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,257 4 | 3,290 4 | 3,394 4 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/04/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ