Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/03/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/03/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,680 | 22,710 | 22,990 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,205 13 | 16,369 13 | 16,897 14 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,295 69 | 17,470 69 | 18,034 72 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,959 98 | 24,201 99 | 24,982 103 |
![]() |
EURO | 24,293 114 | 24,538 115 | 25,655 120 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,189 | 29,483 | 30,435 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 203 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,324 11 | 16,489 11 | 17,021 11 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 608 1 | 676 1 | 702 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,408 1 | 5,527 1 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,288 15 | 3,415 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,848 0 | 2,877 0 | 2,970 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 296 0 | 308 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,048 74 | 78,062 77 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,496 21 | 2,603 22 |
![]() |
RÚP NGA | - | 162 1 | 220 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,073 0 | 6,317 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,256 15 | 2,352 15 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,542 2 | 3,578 2 | 3,694 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/03/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ