Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/03/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/03/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,930 | 22,960 | 23,140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,176 61 | 17,350 61 | 17,894 63 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,748 8 | 17,927 8 | 18,489 9 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,986 116 | 24,228 117 | 24,988 121 |
![]() |
EURO | 26,475 80 | 26,743 81 | 27,859 85 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,052 16 | 31,366 16 | 32,349 16 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 1 | 207 1 | 216 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,646 30 | 16,814 30 | 17,342 31 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 661 2 | 734 2 | 762 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,540 31 | 5,656 32 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,605 11 | 3,741 11 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,893 0 | 2,922 0 | 3,014 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 1 | 326 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,988 75 | 78,970 78 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,652 13 | 2,762 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 309 0 | 345 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,130 1 | 6,371 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,632 6 | 2,742 6 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,461 1 | 3,496 1 | 3,606 2 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/03/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ