Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/03/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/03/2020

Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.

Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ Mua vào Chuyển khoản Bán ra
ĐÔ LA MỸ USD 23,080 20 23,110 20 23,250 20
ĐÔ LA ÚC AUD 14,804 233 14,954 235 15,422 87
ĐÔ CANADA CAD 16,657 322 16,825 325 17,180 332
FRANCE THỤY SĨ CHF 24,471 394 24,718 398 25,239 406
EURO EUR 25,891 357 26,152 361 27,074 374
BẢNG ANH GBP 30,005 370 30,308 374 30,639 378
YÊN NHẬT JPY 218 7 221 7 230 8
ĐÔ SINGAPORE SGD 16,458 30 16,625 30 16,840 30
BẠT THÁI LAN THB 646 2 717 2 750 2
RINGGIT MÃ LAY MYR - 5,451 40 5,566 41
KRONE ĐAN MẠCH DKK - 3,474 47 3,604 49
ĐÔ HONGKONG HKD 2,931 2 2,961 2 3,005 2
RUPI ẤN ĐỘ INR - 312 2 324 2
WON HÀN QUỐC KRW 17 0 19 0 20 0
KUWAITI DINAR KWD - 75,684 73 78,653 76
KRONE NA UY NOK - 2,374 74 2,473 77
RÚP NGA RUB - 309 34 345 38
SAUDI RIAL SAR - 6,160 7 6,402 7
KRONE THỤY ĐIỂN SEK - 2,421 7 2,512 7
NHÂN DÂN TỆ CNY 3,267 5 3,300 5 3,370 4
Cập nhật lúc 08:10:38 09/03/2020
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank

Bình luận


Đọc thêm


Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

<
>

Lịch sử tỷ giá

Chọn ngoại tệ

2. Biểu đồ tỷ giá ngoại tệ 30 ngày gần nhất

Tỷ Giá - Tỷ Giá Vietcombank - Tỷ Giá USD, ngoại tệ - ngày 09/03/2020
4.6 trên 191 đánh giá