Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/02/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/02/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,520 50 | 22,550 50 | 22,830 50 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,808 16 | 15,968 16 | 16,484 17 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,398 80 | 17,574 80 | 18,141 83 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,920 74 | 24,162 74 | 24,941 77 |
![]() |
EURO | 25,226 42 | 25,481 43 | 26,640 45 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,948 57 | 30,250 58 | 31,227 60 |
![]() |
YÊN NHẬT | 191 1 | 193 1 | 202 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,459 25 | 16,626 26 | 17,162 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 610 0 | 677 0 | 704 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,365 11 | 5,483 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,414 6 | 3,546 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,837 5 | 2,866 5 | 2,959 6 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 303 1 | 315 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,864 192 | 77,872 200 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,518 17 | 2,625 18 |
![]() |
RÚP NGA | - | 303 2 | 338 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,031 13 | 6,273 14 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,432 9 | 2,536 9 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,493 5 | 3,528 5 | 3,643 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/02/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ