Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/02/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/02/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,880 30 | 22,910 30 | 23,090 30 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,263 90 | 17,437 91 | 18,109 219 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,566 24 | 17,743 24 | 18,428 152 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,981 104 | 25,234 105 | 26,206 290 |
![]() |
EURO | 26,895 93 | 27,167 94 | 28,498 295 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,783 56 | 31,094 57 | 32,293 282 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 1 | 215 1 | 225 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,828 38 | 16,998 38 | 17,653 162 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 1 | 752 1 | 786 7 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,604 3 | 5,762 43 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,663 12 | 3,827 39 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,883 6 | 2,912 6 | 3,024 15 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 314 1 | 328 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,659 15 | 79,178 533 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,652 13 | 2,782 33 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 1 | 346 4 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,096 13 | 6,379 30 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,686 0 | 2,818 20 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,490 6 | 3,526 6 | 3,662 31 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/02/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ