Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/01/2023 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/01/2023
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,270 10 | 23,300 10 | 23,620 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,847 380 | 16,007 383 | 16,523 396 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,057 198 | 17,229 200 | 17,784 206 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,700 288 | 24,950 290 | 25,754 300 |
![]() |
EURO | 24,405 358 | 24,651 361 | 25,772 378 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,751 512 | 28,032 517 | 28,935 534 |
![]() |
YÊN NHẬT | 173 3 | 175 3 | 183 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,169 163 | 17,343 164 | 17,901 169 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 620 10 | 689 11 | 715 12 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,310 21 | 5,426 21 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,306 48 | 3,433 49 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 0 | 2,958 0 | 3,054 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 284 1 | 295 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,448 167 | 79,515 174 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,305 60 | 2,403 62 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 3 | 347 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,225 3 | 6,475 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,190 37 | 2,284 38 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,389 36 | 3,424 37 | 3,534 37 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/01/2023 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ