Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/01/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/01/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,540 | 22,570 | 22,850 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,805 | 15,964 | 16,480 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,385 | 17,561 | 18,127 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,032 | 24,275 | 25,058 |
![]() |
EURO | 25,014 | 25,266 | 26,416 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,954 | 30,257 | 31,233 |
![]() |
YÊN NHẬT | 190 | 192 | 201 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,271 | 16,435 | 16,965 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 596 | 662 | 687 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,340 | 5,457 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,389 | 3,519 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,837 | 2,866 | 2,958 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 | 317 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 | 18 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,883 | 77,892 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,502 | 2,609 |
![]() |
RÚP NGA | - | 298 | 332 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,034 | 6,276 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,438 | 2,542 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,489 | 3,524 | 3,639 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/01/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ