Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/01/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/01/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,940 | 22,970 | 23,150 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,472 | 17,648 | 18,201 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,724 | 17,903 | 18,464 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,369 | 25,626 | 26,429 |
![]() |
EURO | 27,521 | 27,799 | 28,925 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,531 | 30,839 | 31,806 |
![]() |
YÊN NHẬT | 214 | 217 | 226 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,970 | 17,142 | 17,679 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 677 | 753 | 781 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,656 | 5,775 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,728 | 3,868 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,900 | 2,929 | 3,021 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 | 326 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 20 | 22 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,846 | 78,822 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,679 | 2,790 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 | 345 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,132 | 6,372 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,754 | 2,869 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,494 | 3,530 | 3,641 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/01/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ