Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 09/01/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 09/01/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 5 | 23,110 5 | 23,230 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,604 43 | 15,762 44 | 16,094 44 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,422 50 | 17,598 50 | 17,969 51 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,303 193 | 23,538 195 | 24,034 199 |
![]() |
EURO | 25,358 110 | 25,615 111 | 26,384 114 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,929 14 | 30,231 14 | 30,561 14 |
![]() |
YÊN NHẬT | 205 3 | 207 3 | 213 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,891 21 | 17,062 21 | 17,283 22 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 673 | 748 | 782 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,615 36 | 5,733 36 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,384 14 | 3,512 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,929 0 | 2,959 0 | 3,003 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 324 2 | 337 2 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,224 101 | 79,215 105 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,563 1 | 2,670 1 |
![]() |
RÚP NGA | - | 377 4 | 420 5 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,163 | 6,405 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,408 5 | 2,498 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 09/01/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ