Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/12/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/12/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,570 140 | 23,600 140 | 23,880 140 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,541 1 | 15,698 1 | 16,204 1 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,916 129 | 17,087 130 | 17,637 134 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,607 67 | 24,856 67 | 25,656 69 |
![]() |
EURO | 24,322 15 | 24,567 15 | 25,683 16 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,175 3 | 28,460 3 | 29,376 3 |
![]() |
YÊN NHẬT | 169 0 | 170 0 | 179 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 17,057 68 | 17,229 69 | 17,784 71 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 604 3 | 671 3 | 697 3 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,339 22 | 5,456 22 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,295 2 | 3,421 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,971 16 | 3,001 16 | 3,098 16 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 287 1 | 299 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 77,135 430 | 80,227 446 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,322 7 | 2,421 7 |
![]() |
RÚP NGA | - | 362 1 | 400 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,296 38 | 6,548 39 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,240 2 | 2,335 2 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,337 13 | 3,370 14 | 3,479 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/12/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ