Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/12/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/12/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,010 | 23,040 | 23,220 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,720 34 | 16,889 34 | 17,418 35 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,613 33 | 17,791 33 | 18,349 34 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 25,312 11 | 25,568 11 | 26,369 12 |
![]() |
EURO | 27,300 41 | 27,576 41 | 28,693 43 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,096 167 | 30,400 169 | 31,353 174 |
![]() |
YÊN NHẬT | 215 0 | 217 0 | 226 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,877 25 | 17,047 26 | 17,581 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 678 1 | 754 1 | 782 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,626 18 | 5,744 18 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,695 6 | 3,834 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,909 0 | 2,939 0 | 3,031 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 313 0 | 325 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 21 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,553 | 78,518 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,592 17 | 2,700 17 |
![]() |
RÚP NGA | - | 314 2 | 350 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,152 | 6,394 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,698 16 | 2,811 17 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,471 1 | 3,506 1 | 3,616 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/12/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ