Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/12/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/12/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,120 | 23,120 | 23,240 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,617 | 15,711 | 15,978 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,286 | 17,443 | 17,740 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,116 | 23,279 | 23,675 |
![]() |
EURO | 25,515 | 25,592 | 26,360 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,148 | 30,361 | 30,631 |
![]() |
YÊN NHẬT | 208 | 210 | 216 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,828 | 16,947 | 17,132 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 749 | 749 | 780 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,531 | 5,603 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,392 | 3,498 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 | 2,938 | 2,982 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 | 337 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,199 | 79,189 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,498 | 2,576 |
![]() |
RÚP NGA | - | 363 | 405 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 | 6,407 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,412 | 2,473 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/12/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ