Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/11/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/11/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,530 10 | 22,560 10 | 22,760 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,327 8 | 16,492 9 | 17,009 9 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,746 5 | 17,925 5 | 18,488 5 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,181 11 | 24,426 11 | 25,192 11 |
![]() |
EURO | 25,522 16 | 25,779 16 | 26,929 17 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,760 33 | 30,061 33 | 31,004 34 |
![]() |
YÊN NHẬT | 194 0 | 195 0 | 205 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,351 15 | 16,516 15 | 17,034 15 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 605 3 | 672 4 | 697 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,400 4 | 5,514 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,457 2 | 3,587 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,838 2 | 2,866 2 | 2,956 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 305 0 | 317 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 74,925 133 | 77,866 138 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,596 3 | 2,704 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 2 | 354 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,027 3 | 6,263 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,590 3 | 2,698 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,470 | 3,505 | 3,616 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/11/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ