Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/10/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/10/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,070 10 | 23,100 10 | 23,280 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,191 54 | 16,355 55 | 16,867 56 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,072 57 | 17,245 57 | 17,785 59 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,685 3 | 24,934 3 | 25,716 3 |
![]() |
EURO | 26,605 25 | 26,874 25 | 27,962 26 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,261 53 | 29,556 53 | 30,483 55 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 214 0 | 222 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,657 14 | 16,826 14 | 17,353 14 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 657 1 | 731 2 | 758 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,530 2 | 5,647 2 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,603 4 | 3,738 4 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,917 1 | 2,947 1 | 3,039 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 316 0 | 328 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,551 33 | 78,516 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,450 12 | 2,553 12 |
![]() |
RÚP NGA | - | 297 1 | 331 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,167 3 | 6,409 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,565 22 | 2,672 22 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,346 2 | 3,380 2 | 3,487 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/10/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ