Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/09/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/09/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,640 10 | 22,670 10 | 22,870 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,411 125 | 16,576 127 | 17,096 131 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,573 145 | 17,750 147 | 18,307 151 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,156 124 | 24,400 125 | 25,165 129 |
![]() |
EURO | 26,294 62 | 26,559 62 | 27,662 65 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,599 129 | 30,909 130 | 31,878 134 |
![]() |
YÊN NHẬT | 201 1 | 203 1 | 212 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,505 38 | 16,672 39 | 17,195 40 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 616 4 | 685 4 | 710 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,422 15 | 5,536 16 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,563 8 | 3,697 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,856 1 | 2,884 1 | 2,975 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 310 1 | 322 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,640 8 | 78,609 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,571 8 | 2,679 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 310 1 | 346 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,057 3 | 6,294 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,598 11 | 2,706 11 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,450 5 | 3,485 5 | 3,595 5 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/09/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ