Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/09/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/09/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,442 22 | 16,608 23 | 17,128 24 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,243 46 | 17,418 47 | 17,964 48 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,645 100 | 24,894 101 | 25,674 104 |
![]() |
EURO | 26,670 70 | 26,940 71 | 28,030 74 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,718 224 | 30,018 226 | 30,959 233 |
![]() |
YÊN NHẬT | 211 0 | 213 0 | 221 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,526 34 | 16,693 34 | 17,216 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 652 1 | 724 1 | 752 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,521 11 | 5,638 11 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,611 10 | 3,747 10 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 0 | 2,945 0 | 3,038 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 1 | 327 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 25 | 78,559 26 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,539 8 | 2,645 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 306 2 | 341 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 0 | 6,407 0 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,589 13 | 2,697 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,325 5 | 3,359 6 | 3,465 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/09/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ