Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/09/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/09/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,140 | 23,140 | 23,260 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,567 | 15,661 | 15,928 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,233 | 17,389 | 17,685 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,167 | 23,330 | 23,727 |
![]() |
EURO | 25,372 | 25,448 | 26,213 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,261 | 28,460 | 28,714 |
![]() |
YÊN NHẬT | 210 | 212 | 218 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,551 | 16,668 | 16,850 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 742 | 742 | 772 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,512 | 5,583 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,378 | 3,484 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 | 2,938 | 2,982 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 322 | 334 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 | 19 | 20 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,156 | 79,144 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,535 | 2,614 |
![]() |
RÚP NGA | - | 350 | 390 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 | 6,412 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,364 | 2,424 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/09/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ