Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/08/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/08/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,220 | 23,250 | 23,530 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,745 91 | 15,904 92 | 16,417 95 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,611 85 | 17,789 86 | 18,362 88 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,682 193 | 23,922 195 | 24,692 202 |
![]() |
EURO | 23,163 141 | 23,397 143 | 24,460 149 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,477 187 | 27,755 189 | 28,649 195 |
![]() |
YÊN NHẬT | 168 3 | 170 3 | 178 3 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,490 79 | 16,657 80 | 17,193 82 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 577 4 | 641 4 | 666 5 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,190 5 | 5,304 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,136 19 | 3,257 20 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,904 | 2,933 | 3,028 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 1 | 306 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,997 149 | 79,046 155 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,336 12 | 2,436 13 |
![]() |
RÚP NGA | - | 336 2 | 455 3 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,208 1 | 6,457 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,246 14 | 2,342 14 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,388 6 | 3,423 5 | 3,533 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/08/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ