Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/08/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/08/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,060 | 23,090 | 23,270 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,349 | 16,514 | 17,032 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,975 | 17,147 | 17,684 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,834 | 25,085 | 25,872 |
![]() |
EURO | 26,833 | 27,104 | 28,201 |
![]() |
BẢNG ANH | 29,689 | 29,989 | 30,929 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 | 214 | 222 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,509 | 16,676 | 17,199 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 659 | 732 | 760 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,480 | 5,596 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,629 | 3,765 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,916 | 2,945 | 3,038 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 | 321 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 | 19 | 21 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,716 | 78,687 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,532 | 2,638 |
![]() |
RÚP NGA | - | 317 | 353 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,166 | 6,408 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,616 | 2,725 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,267 | 3,300 | 3,404 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/08/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ