Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/08/2019 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/08/2019
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,160 | 23,160 | 23,280 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,461 3 | 15,554 3 | 15,819 3 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,152 37 | 17,308 38 | 17,602 38 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,448 12 | 23,614 12 | 24,015 13 |
![]() |
EURO | 25,800 15 | 25,878 15 | 26,655 15 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,887 66 | 28,084 66 | 28,334 67 |
![]() |
YÊN NHẬT | 212 0 | 214 0 | 220 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,577 25 | 16,694 25 | 16,876 26 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 739 2 | 739 2 | 770 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,509 3 | 5,580 3 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,435 0 | 3,543 0 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,918 2 | 2,939 2 | 2,983 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 325 1 | 338 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 18 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,155 16 | 79,143 17 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,556 15 | 2,636 16 |
![]() |
RÚP NGA | - | 354 1 | 395 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,174 2 | 6,416 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,382 14 | 2,442 14 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/08/2019 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ