Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/07/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/07/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,190 10 | 23,220 10 | 23,500 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,582 91 | 15,739 92 | 16,246 95 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,555 76 | 17,732 77 | 18,304 80 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,380 45 | 23,616 46 | 24,377 47 |
![]() |
EURO | 23,156 22 | 23,390 22 | 24,453 23 |
![]() |
BẢNG ANH | 27,376 171 | 27,652 173 | 28,543 178 |
![]() |
YÊN NHẬT | 167 0 | 169 0 | 177 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,267 34 | 16,431 34 | 16,960 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 573 3 | 637 3 | 661 4 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,225 6 | 5,339 6 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,136 3 | 3,256 3 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,901 1 | 2,930 1 | 3,024 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 294 0 | 306 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 17 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,850 32 | 78,893 34 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,274 13 | 2,371 14 |
![]() |
RÚP NGA | - | 322 1 | 436 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,205 3 | 6,454 3 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,177 7 | 2,270 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,414 5 | 3,449 6 | 3,561 6 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/07/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ