Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/07/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/07/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,890 20 | 22,920 20 | 23,120 20 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,750 47 | 16,919 47 | 17,450 48 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 17,956 43 | 18,137 43 | 18,706 44 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,234 37 | 24,479 37 | 25,246 38 |
![]() |
EURO | 26,311 58 | 26,577 58 | 27,686 61 |
![]() |
BẢNG ANH | 30,931 11 | 31,244 11 | 32,223 12 |
![]() |
YÊN NHẬT | 202 0 | 204 0 | 213 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,615 33 | 16,783 34 | 17,309 35 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 628 1 | 698 2 | 724 2 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,463 13 | 5,579 14 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,584 8 | 3,718 8 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,889 1 | 2,918 1 | 3,010 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 307 | 319 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 21 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,343 8 | 79,339 8 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,582 8 | 2,689 8 |
![]() |
RÚP NGA | - | 308 1 | 343 1 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,123 3 | 6,363 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,615 9 | 2,725 10 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,485 3 | 3,520 3 | 3,631 3 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/07/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ