Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/07/2020 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/07/2020
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,080 10 | 23,110 10 | 23,290 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 15,680 122 | 15,839 123 | 16,335 127 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 16,622 92 | 16,790 93 | 17,316 96 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,001 20 | 24,244 20 | 25,004 21 |
![]() |
EURO | 25,490 109 | 25,748 110 | 26,790 114 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,387 103 | 28,674 104 | 29,573 107 |
![]() |
YÊN NHẬT | 209 0 | 211 0 | 218 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,208 52 | 16,372 53 | 16,885 55 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 655 5 | 728 6 | 756 6 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,370 5 | 5,483 5 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,447 14 | 3,577 15 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,919 1 | 2,948 1 | 3,040 1 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 309 1 | 321 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 17 0 | 19 0 | 20 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,215 57 | 78,166 59 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,394 35 | 2,494 36 |
![]() |
RÚP NGA | - | 324 1 | 361 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,170 2 | 6,412 2 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,458 8 | 2,560 8 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,240 1 | 3,272 1 | 3,375 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/07/2020 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ