Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/06/2022 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/06/2022
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 23,020 5 | 23,050 5 | 23,330 5 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 16,320 99 | 16,485 100 | 17,016 103 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,028 84 | 18,210 85 | 18,797 88 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 23,224 40 | 23,459 41 | 24,215 42 |
![]() |
EURO | 24,167 30 | 24,411 30 | 25,521 32 |
![]() |
BẢNG ANH | 28,424 144 | 28,711 145 | 29,636 150 |
![]() |
YÊN NHẬT | 170 1 | 172 1 | 180 1 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,447 44 | 16,613 45 | 17,148 46 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 595 0 | 661 0 | 686 0 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,222 4 | 5,337 4 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,273 5 | 3,399 5 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,880 0 | 2,909 0 | 3,003 0 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 298 1 | 310 1 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 16 0 | 18 0 | 19 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 75,593 140 | 78,626 145 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,400 6 | 2,503 6 |
![]() |
RÚP NGA | - | 340 1 | 461 2 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,165 1 | 6,412 1 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,319 2 | 2,418 3 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,406 7 | 3,441 6 | 3,552 7 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/06/2022 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ