Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank mới nhất ngày 08/06/2021 - Cập nhật lúc 14:00:24 08/06/2021
Bảng tỷ giá ngoại tệ ngân hàng Vietcombank được cập nhật mới nhất tại Hội Sở Chính
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank tại đây.
Đơn vị: đồng
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Mua vào | Chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
![]() |
ĐÔ LA MỸ | 22,830 10 | 22,860 10 | 23,060 10 |
![]() |
ĐÔ LA ÚC | 17,344 6 | 17,519 6 | 18,069 5 |
![]() |
ĐÔ CANADA | 18,520 8 | 18,707 8 | 19,293 8 |
![]() |
FRANCE THỤY SĨ | 24,950 53 | 25,202 53 | 25,992 55 |
![]() |
EURO | 27,131 44 | 27,405 44 | 28,549 46 |
![]() |
BẢNG ANH | 31,712 60 | 32,032 61 | 33,037 63 |
![]() |
YÊN NHẬT | 204 0 | 206 0 | 214 0 |
![]() |
ĐÔ SINGAPORE | 16,925 8 | 17,096 8 | 17,632 8 |
![]() |
BẠT THÁI LAN | 650 1 | 723 1 | 750 1 |
![]() |
RINGGIT MÃ LAY | - | 5,518 8 | 5,634 8 |
![]() |
KRONE ĐAN MẠCH | - | 3,694 6 | 3,833 6 |
![]() |
ĐÔ HONGKONG | 2,885 2 | 2,914 2 | 3,006 2 |
![]() |
RUPI ẤN ĐỘ | - | 315 0 | 327 0 |
![]() |
WON HÀN QUỐC | 18 0 | 20 0 | 22 0 |
![]() |
KUWAITI DINAR | - | 76,296 43 | 79,291 45 |
![]() |
KRONE NA UY | - | 2,722 3 | 2,836 3 |
![]() |
RÚP NGA | - | 315 0 | 351 0 |
![]() |
SAUDI RIAL | - | 6,106 4 | 6,346 4 |
![]() |
KRONE THỤY ĐIỂN | - | 2,724 1 | 2,837 1 |
![]() |
NHÂN DÂN TỆ | 3,520 1 | 3,555 1 | 3,667 1 |
Cập nhật lúc 08:10:38 08/06/2021 |
Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam - Vietcombank
Bình luận
Đọc thêm
Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietcombank
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.
Lịch sử tỷ giá
Chọn ngoại tệ